Có 2 kết quả:
入狱 rù yù ㄖㄨˋ ㄩˋ • 入獄 rù yù ㄖㄨˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bị vào tù, bị tù giam
Từ điển Trung-Anh
(1) to go to jail
(2) to be sent to prison
(2) to be sent to prison
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bị vào tù, bị tù giam
Từ điển Trung-Anh
(1) to go to jail
(2) to be sent to prison
(2) to be sent to prison
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0